Có 2 kết quả:
歪風 wāi fēng ㄨㄞ ㄈㄥ • 歪风 wāi fēng ㄨㄞ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhealthy trend
(2) noxious influence
(2) noxious influence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhealthy trend
(2) noxious influence
(2) noxious influence
Bình luận 0